Gia tộc họ Trương là chủ sở hữu hàng loạt bất động sản lớn nhỏ, nổi tiếng như khách sạn Thương mại An Đông, cao ốc Sherwood Residence và đặc biệt nhất tòa nhà 40 tầng Times Square - dự án từng được ví như "viên ngọc" của TP. HCM. Đế chế kinh doanh của gia tộc họ Khi màn nhung khép lại, khán giả ra về, nói cho cùng là lúc mọi thứ đã lùi hết vào bóng tối thì chỉ có gia đình là chốn để đi về. Đến giờ, tôi vẫn thầm cảm ơn vì có những người đồng nghiệp luôn yêu thương và hiểu tôi. Long Nhật bức xúc trước thông tin anh lập Gia đình 3 thế hệ về quê xây nhà mái ngói đẹp như resort trên diện tích đất 450m2, trị giá 2,5 tỷ. Tại mảnh đất cũ của gia đình tại Thanh Hoá, gia chủ muốn tái hiện ký ức những ngày tuổi thơ bên vườn cây xanh mát. Ngôi nhà mái ngói mộc mạc, nép mình dưới những tán Gia đình; Sống đẹp; Xe. Học tiếng Anh; Liên hệ quảng cáo: 024 36321592. Bình luận; Facebook; Twitter; Cổ gì dài nhất? Hỏi - Đáp Thứ Bảy, 10/09/2022 07:52:31 +07:00 (VTC News) - Hãy cùng thử sức với câu đố vui vô cùng thú vị này. VY VY. Thêm thông tin Lắp đặt camera giám sát gia đình ở đâu uy tín, chuyên nghiệp. Để liên hệ địa chỉ lắp đặt camera quan sát uy tín nhất, mời BẠN GỌI - 1900.6364.39 để biết chi tiết nhé! Đây là Hotline giúp bạn tìm và mua camera quan sát chính hãng, giá tốt và bảo hành chuyên nghiệp với JSQ3Ph. Từ vựng chỉ quan hệ gia đình trong tiếng Anh Làm bài tập Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách nói về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh nhé, loạt từ vựng về quan hệ gia đình này khá quan trọng đấy các em à, vậy nên chúng mình phải chăm chỉ học và ghi nhớ nhé 1. Gia đình Nuclear family = gia đình 2 thế hệ, gồm bố mẹ và con cái Extended family = gia đình có từ 3 thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà I was born in a nuclear family, in which there are 4 members my father, my mother, my baby sister and I. Tôi được sinh ra trong một gia đình 2 thế hệ gồm 4 thành viên bố, me, em gái và tôi. Close relatives = cha mẹ, con cái, anh chị em ruột Distant relatives = họ hàng xa như con của anh chị em họ hoặc cháu của anh chị em họ I don’t have a lot of distant relatives. Tôi không có nhiều họ hàng xa. He is my distant cousin, he is not a blood relative. Anh ấy là anh họ xa của tôi, chúng tôi không có quan hệ ruột thịt Close family = immediate family = những gia đình có quan hệ ruột thịt gần gũi 2. Một số tính từ miêu tả gia đình Loving = yêu thương Respectable = có địa vị, được tôn trọng trong xã hội Dysfunctional = không hạnh phúc She got married with a man who came from a respectable family. Cô ấy cưới một người đàn ông sinh ra trong một gia đình có địa vị. 3. Một số từ khác Late husband/wife = người vợ/chồng đã mất Her late husband passed away when she was studying in Finland. Người chồng đã mất của cô ấy qua đời khi cô ấy đang học ở Phần Lan. Estranged husband/wife = người vợ/chồng đã ly thân, không còn sống cùng nhau, có mỗi quan hệ hôn nhân không tốt đẹp Trial separation = tạm thời sống ly thân After the trial separation, the couple may decide to get divorced. Sau thời gian ly thân, cặp đôi này có thể quyết định ly hôn. Bitter divorce = acrimonious divorce = ly hôn không êm đẹp Ex-husband/ex-wife = chồng cũ, vợ cũ She had a bitter divorce with her ex-husband with full of arguments. Cô ấy đã có một cuộc ly hôn không êm đẹp với chồng cũ. broken home = gia đình tan vỡ stable home = gia đình hạnh phúc, yêu thương lẫn nhau deprived home = gia đình nghèo khó, thiếu thốn She came from a deprived home and has lived her whole life in a cottage before meeting him. Trước khi gặp anh ấy, cô ấy tới từ một gia đình nghèo và đã sống gần như cả cuộc đời trong một túp lều. confirmed bachelor = một người không có ý định kết hôn, định sống độc thân tới già Start a family = xây dựng một gia đình bắt đầu. Không dùng “begin a family”. Jenna and her boyfriend are planning to start a family. Jenna và bạn trai đang có kế hoạch lập gia đình = họ sắp cưới. Have children = có bao nhiêu con. Không dùng “get children”. She has three children a boy and two girls. Cô ấy có ba đứa con một trai và 2 gái. Expect a baby = mong chờ một đứa con, muốn có một đứa con. Không dùng “get a baby”. My wife is expecting a baby. Vợ tôi đang mong có một đứa con. The baby is due + thời gian = đứa bé được dự đoán sẽ ra đời vào thời điểm nào. Our baby is due next month. Con của chúng tôi sẽ ra đời vào tháng tới. Single parent = bố/mẹ đơn thân Single mom/mother = mẹ đơn thân It’s not easy being a single mom. Làm một người mẹ đơn thân không dễ dàng gì. Raise/bring up children = nuôi con As her late husband passed away last year, she has to raise up 2 children on her own. Vì chồng cô ấy đã mất vào năm trước, cô ấy phải nuôi 2 đứa con một mình. Custody = quyền được nuôi con sau khi cặp vợ chồng ly hôn hoặc một trong hai người qua đời Apply for custody = nộp đơn để giành quyền nuôi con hành động của bố mẹ Give/grant custody to somebody = cho phép nuôi con phán quyết của toà án After their divorce, the husband applied for custody. Sau cuộc ly dị của bọn họ, người chồng đã xin toà cho được giành quyền nuôi con. All things considered, the judge granted custody to her. Sau khi xem xét mọi điều, toà án đã cho cô ấy được quyền nuôi con. Provide for family = kiếm tiền để nuôi, chu cấp cho gia đình Jason has to work hard to provide for his extended family. Jason phải làm việc vất vả để chu cấp cho gia đình lắm thế hệ của anh ta. Set up home = bắt đầu sống tự lập, chuyển ra ở riêng I have lived with my parents 18 years, but next month I will set up home. Tôi đã sống với bố mẹ 18 năm, nhưng tháng tới tôi sẽ chuyển ra ở riêng. Làm bài tập Chủ đề gia đình nhiều thế hệ tiếng anh là gì Năm 2023, gia đình nhiều thế hệ tiếng Anh là một khái niệm được nhiều người quan tâm và hy vọng. Với sự phát triển của công nghệ, các thành viên trong gia đình có thể dễ dàng kết nối với nhau trên mạng, chia sẻ cuộc sống, tìm kiếm thông tin và học tập tiếng Anh. Đặc biệt, mô hình gia đình nhiều thế hệ giúp xây dựng một không gian gắn kết, sẻ chia và nuôi dưỡng tình thân trong mỗi gia lụcGia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh là gì? YOUTUBE Học Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Online - 2023Từ vựng liên quan đến gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh? Giải thích khái niệm gia đình hạt nhân trong tiếng Anh? Những tính từ để miêu tả gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh? Sự khác biệt giữa gia đình nhiều thế hệ và gia đình hạt nhân trong tiếng Anh?Gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh là gì? Gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh được gọi là \"Extended family\". Đây là một kiểu gia đình truyền thống, bao gồm nhiều thế hệ như ông bà, bố mẹ, con cái và cháu chắt. Ngoài ra, còn có hai kiểu gia đình phổ biến khác là \"Nuclear family\" tức là gia đình hạt nhân chỉ bao gồm bố mẹ và con cái, và \"Blended family\" tức là gia đình gộp được hình thành từ hai gia đình khác nhau khi có sự kết hôn hoặc tái hôn. Nếu muốn nói về mối quan hệ gia đình, các từ vựng khác như \"family tree\" để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình và \"distant relative\" để chỉ họ hàng xa cũng là những từ vựng cần thiết. Nếu muốn sử dụng cụm từ, ta có thể dùng \"Loving family\" để chỉ một gia đình luôn yêu thương và quan tâm lẫn nhau. Ngoài ra, để xưng hô đúng chức danh trong gia đình, ta có thể dùng cụm từ như \"father/mother\" bố/mẹ, \"grandfather/grandmother\" ông/bà, \"son/daughter\" con trai/gái, \"brother/sister\" anh/em trai/gái. Tốt nhất là nên hỏi trực tiếp người đó muốn được gọi là gì để tránh nhầm Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Online - 2023Năm 2023 này, chúng ta sẽ khám phá về gia đình đa thế hệ và cách để nói tiếng Anh về đề tài này. Video sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh trong gia đình. Bạn sẽ tìm thấy những lời khuyên hữu ích cùng những trải nghiệm vui khi nói tiếng Anh trong gia đình đa thế hệ. Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Thành Viên Gia Đình - Lớp 1 Thanh NấmTừ vựng tiếng Anh về gia đình đa thế hệ sẽ giúp bạn nói chuyện với gia đình nhiều thế hệ của mình một cách dễ dàng hơn. Trong video này, bạn sẽ học được những từ vựng, cụm từ và giao tiếp cần thiết để trao đổi và thể hiện tình cảm với những người thân trong gia đình. Hãy cùng chúng tôi trải nghiệm thế giới tiếng Anh của gia đình nhiều thế hệ nhé! Giới Thiệu Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh - KISS English Ms Thuỷ 2023Năm 2023 này, hãy cùng chúng tôi giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bạn bè quốc tế của bạn! Video sẽ giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn khi giới thiệu gia đình của mình. Từ cách trình bày về quá khứ và hiện tại đến cách giới thiệu về những người thân yêu nhất trong gia đình, bạn sẽ học được những kỹ năng cần thiết để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn. Từ vựng liên quan đến gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh? Các từ vựng liên quan đến gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh bao gồm 1. Extended family Gia đình mở rộng 2. Multigenerational family Gia đình đa thế hệ 3. Grandparent Ông bà 4. Great-grandparent Cụ tổ 5. Grandchild Cháu 6. Great-grandchild Cháu chắt 7. Aunt/Uncle Dì/ Chú 8. Cousin Anh chị em họ 9. In-law Chồng/ Vợ Đây là những từ vựng cơ bản liên quan đến gia đình nhiều thế hệ. Ngoài ra, còn có một số cụm từ như \"family reunion\" đại hội gia đình, \"family tradition\" truyền thống gia đình, \"family values\" giá trị gia đình... Nếu muốn tìm hiểu thêm, bạn có thể tham khảo các từ điển trực tuyến hoặc sách học tiếng Anh. Đồng thời, bạn cũng nên thường xuyên luyện tập sử dụng các từ vựng về gia đình trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng giao thích khái niệm gia đình hạt nhân trong tiếng Anh? Gia đình hạt nhân trong tiếng Anh được gọi là \"Nuclear family\". Đây là một loại gia đình cơ bản bao gồm cha mẹ và con cái. Đây là mô hình gia đình phổ biến nhất ở các nước phương Tây. Ví dụ về cách sử dụng từ \"nuclear family\" trong câu - My nuclear family consists of my parents, my brother and me. Gia đình hạt nhân của tôi bao gồm cha mẹ, anh trai và tôi Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khái niệm gia đình hạt nhân chỉ là một trong nhiều loại gia đình khác nhau. Ngoài ra, trong một số nền văn hóa, mô hình gia đình mở rộng extended family với sự tham gia của ông bà, chú bác, anh chị em họ… vẫn được ưa chuộng và phổ biến. Ví dụ về cách sử dụng từ \"extended family\" trong câu - In my culture, it\'s common for an extended family to live together under the same roof. Trong nền văn hóa của tôi, việc gia đình mở rộng sống chung dưới một mái nhà là điều phổ biếnNhững tính từ để miêu tả gia đình nhiều thế hệ trong tiếng Anh? Trong tiếng Anh, có thể sử dụng những từ miêu tả gia đình nhiều thế hệ như \"extended family\" gia đình mở rộng, \"multigenerational family\" gia đình đa thế hệ, \"large family\" gia đình đông người, hoặc \"big family\" gia đình lớn. Ngoài ra, để miêu tả loại gia đình có trẻ em ở bên trong, ta có thể sử dụng các từ như \"nuclear family\" gia đình hạt nhân, \"single-parent family\" gia đình chỉ có một phụ huynh, hoặc \"blended family\" gia đình lai. Về mối quan hệ trong gia đình, ta có thể sử dụng các từ như \"parents\" bố mẹ, \"siblings\" anh chị em, \"grandparents\" ông bà, \"uncle\" cậu, \"aunt\" dì, \"cousin\" anh chị em họ, và \"in-laws\" họ hàng của vợ/chồng. Các cụm từ thông dụng liên quan đến gia đình bao gồm \"family tree\" sơ đồ gia đình, \"family reunion\" tụ họp gia đình, \"family vacation\" kỳ nghỉ gia đình, và \"family dinner\" bữa tối gia đình. Các từ vựng này không chỉ giúp mô tả và tăng vốn từ vựng tiếng Anh về gia đình, mà còn hữu ích cho các hoạt động giao tiếp hàng ngày trong môi trường gia đình hoặc trong các bài kiểm tra, kỳ thi tiếng khác biệt giữa gia đình nhiều thế hệ và gia đình hạt nhân trong tiếng Anh?Sự khác biệt giữa gia đình nhiều thế hệ và gia đình hạt nhân trong tiếng Anh là - Extended family Gia đình nhiều thế hệ - Nuclear family Gia đình hạt nhân Để đưa ra một câu trả lời chi tiết hơn, ta có thể mô tả sự khác biệt giữa hai loại gia đình là Gia đình nhiều thế hệ - Là gia đình mở rộng, gồm nhiều thế hệ như ông bà, cha mẹ, con cái, cháu cháu... - Các thành viên trong gia đình thường có mối quan hệ mật thiết, chăm sóc lẫn nhau và chia sẻ trách nhiệm gia đình. - Có xu hướng sống cùng nhà hoặc gần nhau để dễ dàng hỗ trợ nhau trong cuộc sống. - Thường tổ chức các dịp lễ tết, sinh nhật, tang lễ, cưới hỏi, họp mặt gia đình để tăng cường tình cảm và đoàn kết. Gia đình hạt nhân - Chỉ bao gồm cha mẹ và con cái. - Các thành viên trong gia đình thường có mối quan hệ thân thiết, tập trung vào việc chăm sóc và giáo dục con cái. - Thường sống tách biệt với những người ngoài hoặc xã hội. - Thường không tổ chức các sự kiện lớn như gia đình nhiều thế hệ nhưng vẫn có thể tổ chức các hoạt động thường xuyên như đi chơi, ăn uống, xem phim cùng nhau để giữ gìn tình cảm gia đình. Với xu hướng hiện nay, cả hai loại gia đình đều có thể tồn tại và phù hợp với nhu cầu của mỗi gia Không thể phủ nhận, gia đình là điều gần gũi thân thiết nhất với tất cả chúng ta, vì nơi đó có ba, mẹ, anh chị em… những người đã sinh ra ta, nhìn ta lớn lên và dạy cho chúng ta những bài học đầu đời. Vì thế, chủ đề về gia đình là chủ đề rất được ưa chuộng, khi tần suất xuất hiện trong các bài thi của nó vô cùng dày đặc. Hôm nay, Báo Song Ngữ sẽ giúp các bạn làm quen với chủ đề Gia đình rất phổ biến này, cùng theo dõi hướng dẫn viết bài viết tiếng anh về gia đình dưới đây nhé!Nội dung chính Show Cách viết bài viết tiếng Anh về Gia đìnhCác đề bài thường hay gặp liên quan đến chủ đề Gia đìnhMột số bài văn tiếng anh về gia đìnhBài văn số 1 Talk about your family. Nói về gia đình của bạnBài văn số 2 What can you learn from your family? Bạn học được gì từ gia đình bạnBài viết số 3 Is your family an extended family or a nuclear family? What are the advantages of being in that family? Gia đình bạn là gia đình có nhiều thế hệ hay là gia đình nhỏ? Những lợi ích khi sống trong kiểu gia đình đó?Video liên quan Cách viết bài viết tiếng Anh về Gia đình Các đề bài thường hay gặp liên quan đến chủ đề Gia đình – Talk about your family. Nói về gia đình của bạn – Do you get on well with your family? Why? Bạn có hòa thuận với gia đình bạn không? Tại sao? – What can you learn from your family? Bạn học được gì từ gia đình bạn – In your family, who do you love and respect most? Ở trong nhà, bạn thương và kính trọng ai nhất? – Do family play the most important role in a person’s life? Gia đình có đóng vai trò quan trọng nhất trong cuộc đời của một con người không? Tại sao? – Is your family an extended family or a nuclear family? What are the advantages of being in that family? Gia đình bạn là gia đình có nhiều thế hệ hay là gia đình nhỏ? Những lợi ích khi sống trong kiểu gia đình đó? – … Mở bài Cũng như những Mở bài của chủ đề khác, Mở bài của chủ đề Gia đình yêu cầu bạn khái quát chung chủ đề bạn sẽ viết cũng như nêu lên đề bài yêu cầu. Bạn có thể trả lời một cách chung nhất câu hỏi mà đề bài đưa ra. Example Ví dụ Một vài câu trả lời câu hỏi đề bài ở Mở bài – Do you get on well with your family? Why? Bạn có hòa thuận với gia đình bạn không? Tại sao? => Although family is the most important thing in a person’s life, not everyone has a good relationship with their family members. Honestly, I do not get on well with my family much, mainly because of different perspectives. Mặc dù gia đình là quan trọng nhất trọng cuộc sống của một người, không phải cũng hòa thuận với các thành viên trong gia đình. Thành thật mà nói, tôi không hòa thuận lắm với gia đình của tôi, vì những quan điểm khác nhau – In your family, who do you love and respect most? Ở trong nhà, bạn thương và kính trọng ai nhất? => My family is quite special to others, because it is a single-parent family and my mother is the only parent in my family. She is also the one I love and respect most. Gia đình tôi khá đặc biệt với những gia đình khác, vì đây là gia đình đơn thân và mẹ tôi là phụ huynh duy nhất trong nhà. Bà ấy cũng là người tôi yêu thương và kính trọng nhất. – Is your family an extended family or a nuclear family? What are the advantages of being in that family? Gia đình bạn là gia đình có nhiều thế hệ hay là gia đình nhỏ? Những lợi ích khi sống trong kiểu gia đình đó? => An extended family consists of more than two generations including grandparents, cousins, aunts, etc, while a nuclear family only has our parents and sisters or brothers. I live in a nuclear family, and honestly, living in this kind of family has a lot of benefits. Một gia đình lớn bao gồm nhiều thế hệ chung sống với nhau gồm ông bà, anh em họ, cô dì…, trong khi đó gia đình nhỏ chỉ có bố mẹ và anh chị em. Tôi sống trong một gia đình nhỏ, và thành thật mà nói, sống trong kiểu gia đình này có rất nhiều lợi ích. Thân bài Sau Mở bài, ta sẽ làm rõ đề bài ở phần Thân bài. Ở phần này, chúng ta sẽ diễn tả kỹ hơn câu trả lời đã được đưa ra trong phần Mở bài. Thân bài có thể được tách thành 2-3 đoạn văn nhỏ. Một số cụm từ phổ biến về chủ đề Gia đình – An extended family gia đình có nhiều thế hệ cùng chung sống – A nuclear family gia đình chỉ có hai thế hệ bao gồm bố mẹ và con cái – To play a crucial role in a child’s stage of maturity đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn trưởng thành của đứa trẻ – A harmonious family gia đình hòa thuận – A single-parent family gia đình đơn thân gia đình chỉ có bố hoặc mẹ – To get on well = to have a good relationship hòa thuận – Generation gap khoảng cách thế hệ – … Kết bài Ở Kết bài, bạn có thể nhắc lại một lần nữa câu trả lời bạn đã đưa ra ở Mở bài. Ngoài ra, bạn hãy nhấn mạnh ý nghĩa của gia đình đối với bản thân và đảm bảo trách nhiệm của mình đối với gia đình với tư cách là một người con. Một số bài văn tiếng anh về gia đình Bài văn số 1 Talk about your family. Nói về gia đình của bạn Family is the most important thing in my life and nothing can replace it. In this essay, I will talk about my family. Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của tôi và không gì có thể thay thế nó. Ở bài viết này, tôi sẽ nói về gia đình của mình. My family has four people my parents, my younger sister and I. My father and my mother both work as teachers. They mainly teach high school students at home. My younger sister is a secondary school student. She is one of the best pupils in her class. And I am a high school student. Now I am preparing for my university entrance exam. Gia đình tôi có bốn người bố mẹ tôi, em gái và tôi. Bố tôi và mẹ tôi đều là giáo viên. Họ chủ yếu dạy kèm cho học sinh trung học. Em gái tôi là một học sinh cấp 2. Em ấy là một trong những học sinh xuất sắc lớp em ấy. Và tôi là một học sinh trung học. Bây giờ tôi đang chuẩn bị thi đại học. I love my family very much. Although my family is not rich, my parents still give me everything I want. They also educate me really well. My mother always tells me to be kind with everyone and become a helpful citizen for society. My sister is the most docile one that I have ever met. She never requires anything and always tries her best to study and satisfy my parents. I am very proud to be born in this family. Tôi yêu gia đình tôi rất nhiều. Mặc dù gia đình tôi không giàu có nhưng bố mẹ tôi vẫn cho tôi mọi thứ tôi muốn. Họ cũng giáo dục tôi rất tốt. Mẹ tôi luôn nói tôi phải tốt với mọi người và trở thành một công dân hữu ích cho xã hội. Em gái tôi là người ngoan nhất tôi từng được gặp. Em ấy không bao giờ yêu cầu thứ gì và luôn cố hết sức để học hành để làm mẹ tôi vui. Tôi rất tự hào khi sinh ra trong gia đình này. That is what I want to say about my family. Although my family is not perfect, it is still the best in my eyes. I will become a good child in order not to let my family down. Đó là những gì tôi muốn nói về gia đình của tôi. Mặc dù gia đình tôi không hoàn hảo, nó vẫn là gia đình tuyệt nhất trong mắt tôi. Tôi sẽ trở thành đứa trẻ tốt để không làm gia đình tôi thất vọng Bài văn số 2 What can you learn from your family? Bạn học được gì từ gia đình bạn If we grow up in a good family, it is likely that we become a helpful one for the society. I am so thankful to be born in my family, and my family have taught me so many good things. Nếu chúng ta lớn lên trong một gia đình tốt, rất có thể chúng ta sẽ trở thành người có ích cho xã hội. Tôi rất biết ơn khi sinh ra trong gia đình của tôi, và gia đình tôi đã dạy tôi rất nhiều điều First, my parents always remind me to be kind to everyone, even to those who do not treat you well. They said that this would prove I am well-educated. If I show respect to other people, they will repay me. On the other hand, they also teach me to love myself. For people who do not deserve, I should not make any efforts to communicate with them or play with them. Đầu tiên, bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi tốt với mọi người, thậm chỉ là đối với những người không tốt với bạn. Họ nói rằng điều này sẽ chứng minh tôi được giáo dục tốt. Nếu tôi tôn trọng mọi người, họ sẽ đáp lại tôi. Mặt khác, họ cũng dạy tôi phải yêu bản thân. Đối với những người không xứng đáng, tôi không nên cố gắng giao tiếp hay chơi với họ. Second, my parents make me respect money. Since my family is not rich, everyone in my family has to be economical. They give me everything I want, if what I want is reasonable and affordable. I understand their financial burden, so I do not require anything expensive. I want to grow up faster and help them earn money. Thứ hai, bố mẹ tôi khiến tôi tôn trọng đồng tiền. Vì nhà tôi không giàu có, mọi người trong nhà phải biết tiết kiệm. Họ cho tôi mọi thứ tôi muốn, miễn sao những thứ đó hợp lý và có khả năng chi trả được. Tôi hiểu được gánh nặng tài chính của họ, nên tôi không yêu cầu thứ gì đắt tiền. Tôi muốn lớn nhanh hơn và giúp họ kiếm tiền. In conclusion, those are two main things that I have learnt from my parents. Honestly, my parents never try to persuade me to do so, but they act. That is the reason why I want to learn from them and become a person like them. Tóm lại, đó là hai điều chính mà tôi đã học từ bố mẹ tôi. Thành thật mà nói, bố mẹ tôi không bao giờ thuyết phục tôi làm thế, nhưng họ hành động cho tôi thấy. Đó là lý do tại sao tôi muốn học từ họ và trở thành người như họ Bài viết số 3 Is your family an extended family or a nuclear family? What are the advantages of being in that family? Gia đình bạn là gia đình có nhiều thế hệ hay là gia đình nhỏ? Những lợi ích khi sống trong kiểu gia đình đó? An extended family consists of more than two generations including grandparents, cousins, aunts, etc, while a nuclear family only has our parents and sisters or brothers. I live in a nuclear family, and honestly, living in this kind of family has a lot of benefits. Một gia đình lớn bao gồm nhiều thế hệ chung sống với nhau gồm ông bà, anh em họ, cô dì…, trong khi đó gia đình nhỏ chỉ có bố mẹ và anh chị em. Tôi sống trong một gia đình nhỏ, và thành thật mà nói, sống trong kiểu gia đình này có rất nhiều lợi ích. First, a nuclear family helps me to be more responsible. As there are only 4 people in my family, everyone has to work. My parents work in the company and they are busy all the time. Therefore, me and my sister have to cook ourselves and do the housework. As a result, neither of us are lazy and dependent. We understand our parents’ burden, so we are more aware of our duty. Đầu tiên, một gia đình nhỏ giúp tôi có trách nhiệm hơn. Vì chỉ có 4 người trong nhà, mọi người đều phải làm việc. Bố mẹ tôi làm việc trong một công ty và họ luôn bận rộn. Vì thế, tôi và em tôi phải tự nấu ăn và làm việc nhà. Kết quả là, không ai trong hai chúng tôi lười biếng hay phải phụ thuộc. Chúng tôi hiểu gánh nặng của bố mẹ, nên càng nhận thức hơn về trách nhiệm của bản thân Second, living in a nuclear family provides me with more private space. If there are more people in my family such as my aunts, uncles or cousins, I will feel quite uncomfortable. Also, my activities at home such as listening to music, taking my friends to home or watching TV will not be complained or criticized. My parents and sister understand me most, so they give me a very relaxing feeling when I am at home. Thứ hai, sống trong gia đình nhỏ cho tôi nhiều không gian riêng tư hơn. Nếu có nhiều người trong gia đình hơn như cô dì chú bác hay anh em họ, tôi sẽ cảm thấy không thoải mái. Ngoài ra, những hoạt động trong nhà của tôi như nghe nhạc, mang bạn về nhà hay xem TV sẽ không bị phàn nàn. Bố mẹ và em gái tôi hiểu tôi nhất, nên họ cho tôi cảm giác thư giãn khi tôi ở nhà In conclusion, I live in a nuclear family and I am very satisfied with it. However, I am still close with my grandparents or cousins. I often visit them at weekends so our relationships are really good. Tóm lại, tôi sống trong một gia đình nhỏ và tôi rất hài lòng với nó. Tuy nhiên, tôi vẫn thân thiết với ông bà hay anh em họ của tôi. Tôi thường thăm họ vào cuối tuần nên mối quan hệ của chúng tôi rất tốt. Xem thêm Viết đoạn văn tiếng Anh về Lễ Hội ở Việt Nam Vậy là Báo Song Ngữ đã kết thúc hướng dẫn viết bài viết tiếng anh về gia đình. Với lượng từ vựng, mẫu câu hữu ích và các ví dụ minh họa, bạn sẽ dễ dàng giải quyết những dạng đề này hơn mỗi khi gặp chúng. Gia đình rất quan trọng với chúng ta, nên hãy yêu thương họ bạn nhé! Tham khảo Học tiếng Anh theo chủ đề – phương pháp học tập đầy hiệu quả và bổ ích cho các bạn học viên. Hôm nay chủ đề Family gia đình sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn những cụm từ ngữ cực “đắt giá” rất hữu ích cho các bài luận nhé! 1. small nuclear family >< non-intact family gia đình đầy đủ/ không đầy đủ start a family bắt đầu trở thành cha mẹ lần đầu tiên be in the family way có thai, sắp sinh em bé see someone bắt đầu mối quan hệ thân mật be engaged to sb đính hôn với ai marriaged đã kết hôn single độc thân marry in haste, repent at leisure cưới vội, hối hận sớm tục ngữ Chúc các bạn học tập tốt với vốn từ về chủ đề Family chúng ta vừa học nhé! - HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISHHead Office 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội Tel 024. 629 36032 Hà Nội – TP. HCM - - HÀ NỘI ECORP Cầu Giấy 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032 ECORP Đống Đa 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593 ECORP Bách Khoa 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090 ECORP Hà Đông 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527 ECORP Công Nghiệp 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411 ECORP Sài Đồng 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663 ECORP Trần Đại Nghĩa 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722 ECORP Nông Nghiệp 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496 - HƯNG YÊN ECORP Hưng Yên 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496 - BẮC NINH ECORP Bắc Ninh Đại học May Công nghiệp – 0869116496 - TP. HỒ CHÍ MINH ECORP Bình Thạnh 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497 ECORP Quận 10 497/10 Sư Vạn Hạnh, Quận 10, TP. HCM - 0961995497 ECORP Gò Vấp 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032 Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây. Cảm nhận học viên ECORP English. Gia đình là món quà tuyệt diệu nhất mà mỗi chúng ta được nhận trong cuộc đời này. Đó là “nơi để trở về” sau những tháng ngày rong ruổi, là nơi được vỗ về sau những vấp ngã , là nơi ngập tràn tình yêu thương ấm áp,… .Vậy tại sao các bạn không cùng English Town khám phá những từ vựng tiếng anh về gia đình để cùng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của các bạn? Sau đây, English Town sẽ gửi tặng bạn trọn bộ từ vựng tiếng anh về gia đình có phiên âm kèm đoạn hội thoại tiếng anh về gia đình nhé. Từ vựng tiếng anh về gia đình Trong tiếng Anh, có 3 kiểu gia đình chính Gia đình trẻ gồm cha mẹ và con cái nuclear family, gia đình gồm nhiều thế hệ extended family và cuối cùng gia đình kết hợp từ hai tổ ấm đã 1 lần tan vỡ blended family. Liệu các bạn đã biết hết các những vựng tiếng anh về gia đình để gọi tên các thành viên trong từng kiểu gia đình ấy chưa? Gia đình gồm cha mẹ và con cái nuclear family Ở Việt Nam, nuclear family là kiểu gia đình phổ biến nhất. Chính từ nơi này, yêu thương sẽ kết trái và tạo nên những nguồn sống mới. Gia đình là tế bào của xã hội, và chính những tổ ấm này đã góp phần tạo nên một xã hội văn minh và phát triển. Hãy cùng English Town khám phá kho từ vựng về gia đình dành riêng cho những tổ ấm nhỏ xinh này nhé! Gia đình có 4 thành viên Parents /ˈpeərənt/ ba mẹ Mother /ˈmʌər/ mẹ Father /ˈfɑːər/ ba Child /tʃaɪld/ số ít => Children /ˈtʃɪldrən/ số nhiều con cái Daughter /ˈdɔːtər/ con gái Son /sʌn/ con trai Sibling /ˈsɪblɪŋ/ anh chị em ruột Spouse /spaʊs/ vợ chồng Husband /ˈhʌzbənd/ chồng Wife /waɪf/ vợ Gia đình gồm nhiều thế hệ extended family Gia đình gồm nhiều thế hệ lại có những giá trị rất hay cần được gìn giữ. Đó là những giá trị văn hóa được lưu truyền theo thời gian, là sự gắn bó gần gũi giữa các thành viên trong gia đình, và là sự mẫu mực trong nếp sống gia đình. Những từ vựng về gia đình dành riêng cho tổ ấm này là gì, mời bạn cùng English Town tìm hiểu nhé! Gia đình gồm nhiều thế hệ Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ ông bà Grandfather /ˈɡrænfɑːər/ ông ngoại/ ông nội Grandmother /ˈɡrænmʌər/ bà ngoại/ bà nội Granddaughter /ˈɡrændɔːtər/ cháu gái của ông bà Grandson /ˈɡrænsʌn/ cháu trai của ông bà Aunt /ɑːnt/ cô/ dì Uncle /ˈʌŋkl/ cậu/ chú Nephew /ˈnefjuː/ cháu trai của cô/ dì/ chú … Niece /niːs/ cháu gái của cô/ dì/ chú … Cousin /ˈkʌzn/ anh chị em họ Father-in-law /ˈfɑːər ɪn lɔː/ bố chồng/ vợ Mother-in-law /ˈmʌər ɪn lɔː/ mẹ chồng/ vợ Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị dâu / em dâu Brother-in-law /ˈbrʌər ɪn lɔː/ anh rể, em rể Gia đình gồm vợ chồng và con riêng của vợ/chồng blended family Hạnh phúc luôn là niềm khao khát của tất cả mọi người. Nhưng không phải ai cũng có những niềm hạnh phúc trọn vẹn. Tuy vậy, tan vỡ đôi khi lại là khởi đầu của một niềm hạnh phúc mới tươi sáng hơn. Sau đây là những từ vựng về gia đình quan trọng nhất cho blended family. Stepfather /ˈstepfɑːər/ cha dượng Stepmother /ˈstepmʌər/ mẹ kế Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ chồng cũ Ex-wife /eks-waɪf/ vợ cũ Half-brother /ˈhɑːf brʌər/ anh/ em của cha/ mẹ kế Half-sister /ˈhɑːf sɪstər/ chị/em của cha/ mẹ kế Sơ đồ từ vựng tiếng anh về gia đình 2 Các cụm từ thông dụng về chủ đề gia đình Nếu ví từ vựng tiếng anh là những viên gạch trong tòa tháp ngôn ngữ, thì các cụm từ, cấu trúc câu là những viên gạch đã được liên kết chặt chẽ và đẹp đẽ để bạn đạt được sự hiệu quả trong quá trình giao tiếp tiếng anh. Tại sao chúng ta không tìm hiểu các cụm từ thông dụng dùng để miêu tả về gia đình của chính mình, các cụm từ này cũng sẽ khiến kho từ vựng về gia đình của bạn trở nên phong phú và đa dạng rất nhiều đấy. Sau đây là một vài gợi ý của English Town dành cho các bạn Take care of = Look after chăm sóc Eg Taking care of toddler is a tough work. Chăm sóc trẻ nhỏ là một công việc rất khó khăn. Take after trông giống Eg My brother really takes after my father. Anh trai tôi giống hệt bố tôi. Give birth to sinh em bé Eg She has just given birth to a lovely girl. Get married to sb cưới ai làm chồng/vợ Eg John is very happy to get married to Sam. Propose to sb cầu hôn ai Eg He admitted that he was bubble when proposing to Sam. Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy rất hồi hộp khi cầu hôn Sam. Run in the family cùng chung đặc điểm gì trong gia đình Eg Tanned skin runs in my family. Gia đình tôi ai cũng có làn da nâu To have something in common có cùng điểm chung Eg My mother and I have many things in common, such as loving yoga and pursuing healthy lifestyles. Get along with somebody hoàn thuận với ai Eg My daughter and son get along well with each other. 3 Đoạn hội thoại tiếng anh về gia đình Việc học từ vựng trong một ngữ cảnh cụ thể đã được chứng mình giúp chúng ta nhớ từ vựng ấy lâu và bền vững hơn khi học những từ riêng lẻ. Khi những từ vựng tiếng anh về gia đình được đặt trong đoạn hội thoại cùng chủ đề sẽ giúp các từ vựng ấy được lưu vào bộ nhớ “dài hạn” của bạn cũng như giúp bạn biết cách sử dụng các từ vựng ấy trong những câu cụ thể. English Town mời các bạn theo dõi đoạn hội thoại tiếng anh về gia đình sau đây để củng cố kiến thức vừa học nhé James Do you have any brothers or sisters? Bạn có anh hay chị em gì không? Rose I have one older sister. Tôi có 1 người chị. James Do you get along with your sister? Bạn có hòa thuận với chị mình không? Rose Yes. We get along OK. Chúng tôi cũng khá hòa thuận James How about your parents. Còn ba mẹ bạn thì sao? Rose My parents died many years ago. Ba tôi mất từ nhiều năm trước. James I’m sorry to hear that. Tôi rất tiếc về điều này. Rose My mother is fine though. She is very strong and like to work. Tuy vậy nhưng mẹ tôi vẫn ổn. Bà là một người phụ nữ mạnh mẽ và rất yêu công việc. English Town hy vọng với bài viết trên đây, chúng ta đã tích lũy được thật nhiều những từ vựng về gia đình thú vị cũng như gợi mở những cách học tiếng anh mới mẻ đến với bạn. Hãy lắng nghe bản thân và học tiếng Anh theo cách của riêng bạn Nếu các bạn là những người có tâm hồn nghệ sĩ và yêu thích âm nhạc, hãy chọn cách học tiếng anh qua bài hát tổ ấm gia đình hay. Truy cập kho tài liệu của các thầy cô English Town biên soạn hoặc lên Youtube nghe nhạc trực tuyến với rất nhiều bài hát chọn lọc, hay ho và giàu cảm xúc. Nếu các bạn đã đi làm và có quỹ thời gian hạn hẹp, thời học linh hoạt sẽ là một gợi ý hay dành cho bạn. Nếu bạn mong muốn được học tiếng anh trong một không gian xinh đẹp trẻ trung, điều ước của bạn đã thành hiện thực với Little New York Coffee. Tình cảm gia đình là thứ tình cảm thiêng liêng và cao quý nhất. Bất cứ ai cũng đều mong muốn có một mái ấm hạnh phúc, tràn đầy tình yêu thương. Về mặt lý tính, những câu hỏi liên quan đến gia đình thường xuyên được xuất hiện trong bài thi, đoạn hội thoại hay giao tiếp hàng ngày. Tình cảm này quý giá đến mức gặp gỡ nhau đều quẩn quanh trong việc gia đình bạn như thế nào, bố mẹ làm nghề gì, các anh chị em hay không, đang ở đâu,… như gửi gắm một sự quan tâm chân thành đối với người đối diện. Chính vì vậy, để chia sẻ với những người bạn nước ngoài về gia đình mình khi được hỏi hay tự hào kể về người thân, làm những bài viết tiếng anh về gia đình, bạn cần nắm vững kho từ vựng đã được chia sẻ trên đây. Bên cạnh việc tự học tại nhà, bạn cũng nên cân nhắc việc đăng ký khóa học tại English Town – cái tên nổi tiếng giữa lòng Sài Gòn bởi chất lượng dạy học tốt, phong cách dạy học hiện đại mà chỉ với mức học phí hợp lý. Đồng thời, thường xuyên luyện nghe nhạc tiếng Anh, đọc các bài viết hay về gia đình trên các chuyên trang nước ngoài thú vị, truy cập Youtube, website, app ôn bài tiếng Anh linh hoạt nữa nhé. Nếu làm được như vậy, English Town tin chắc rằng khả năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện một cách đáng kể, không chỉ là vốn từ về gia đình mà còn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác. Hẹn gặp bạn ở English Town một ngày nào đó khi bạn thấy tiếng Anh thực sự cần thiết cho cuộc sống và sự nghiệp của mình.

gia đình nhiều thế hệ tiếng anh là gì